Có 1 kết quả:

拘票 jū piào ㄐㄩ ㄆㄧㄠˋ

1/1

jū piào ㄐㄩ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

warrant (for arrest)

Bình luận 0